Dàn nóng Daikin VRV IV
Mã sản phẩm: | RXQ-THY1(E) | |
Tình trạng : | Theo công trình | |
Xuất xứ: | Thái Lan | |
Bảo hành: | 12 tháng |
VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.
Tính năng
Công nghệ tiên tiến
- Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
- Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
- Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
- Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
- Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.
Lắp đặt linh hoạt
Chiều dài đường ống dài
Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m
Tỷ lệ kết nối cao
Công suất kết nối tối đa là 200%.
Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời
Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống
Kết nối với AHU
Thiết bị xử lý không khí AHU của Daikin có thể kết nối với hệ thống VRV IV tạo thành một hệ thống đồng nhất.
Tiết kiệm năng lượng
COP cao
Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành
Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Dãy sản phẩm đa dạng
- Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 18 loại dàn lạnh với 86 model.
- Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP
Thông số kỹ thuật
Tên Model | RXQ12THY1(E) | RXQ14THY1(E) | RXQ16THY1(E) | RXQ18THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) | |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ6TY1(E) | ||
- | - | - | RXQ6TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 109,000 | 131,000 | 153,000 | 164,000 |
kW | 32.0 | 38.4 | 44.8 | 48.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 7.26 | 8.84 | 10.4 | 10.9 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 58 | 59 | 59 | 60 |
Tên Model | RXQ20THY1(E) | RXQ22THY1(E) | RXQ24THY1(E) | RXQ26THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ6TY1(E) | RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | |
RXQ6TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | ||
RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 186,000 | 207,000 | 229,000 | 248,000 |
kW | 54.4 | 60.8 | 67.2 | 72.8 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 12.5 | 14.1 | 15.6 | 17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 60 | 60 | 61 | 61 |
Tên Model | RXQ28THY1(E) | RXQ30THY1(E) | RXQ32THY1(E) | RXQ34THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | RXQ8TY1(E) | |
RXQ8TY1(E) | RXQ10TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | ||
RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 267,000 | 286,000 | 305,000 | 327,000 |
kW | 78.3 | 83.9 | 89.4 | 95.9 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 19.4 | 21.5 | 23.2 | 25.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 62 | 62 | 63 | 63 |
Tên Model | RXQ36THY1(E) | RXQ38THY1(E) | RXQ40THY1(E) | RXQ42THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | |
RXQ14TY1(E) | RXQ12TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 348,000 | 365,000 | 389,000 | 409,000 |
kW | 102 | 107 | 114 | 120 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 27.0 | 28.9 | 30.8 | 32.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 930 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 64 | 64 | 64 | 65 |
Tên Model | RXQ44THY1(E) | RXQ46THY1(E) | RXQ48THY1(E) | RXQ50THY1(E) | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ14TY1(E) | RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | |
RXQ14TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | ||
RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ16TY1(E) | RXQ18TY1(E) | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 427,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 |
kW | 125 | 130 | 135 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 34.8 | 36.9 | 39.0 | 41.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
(1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765)+ (1,657 x 1,240 x 765) |
Độ ồn | dB(A) | 65 | 65 | 66 | 66 |
Lưu ý:
1. Các model tính năng (E) một số bộ phận được xử lí chịu nhiệt và chống ăn mòn như mặt nạ bên ngoài, động cơ quạt và hộp điện, ngoài ra còn có cánh tản nhiệt của bộ trao đổi nhiệt. Các model này được thiết kế để chuyên dùng tại các khu vực bị nhiễm mặn và ô nhiễm không khí. Vui lòng liên hệ Daikin để biết thêm chi tiết.
2. Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;
- Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
- Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.