• Hotline: 09.8687.8688
  • Email: duydt@tramexco.com.vn
Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm

Tính năng

Công nghệ tiên tiến

  • Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
  • Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
  • Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
  • Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
  • Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.

Lắp đặt linh hoạt

Chiều dài đường ống dài

Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m

Tỷ lệ kết nối cao

Công suất kết nối tối đa là 200%.

Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời

Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống

Kết nối với AHU

Thiết bị xử lý không khí AHU của Daikin có thể kết nối với hệ thống VRV IV tạo thành một hệ thống đồng nhất.

Tiết kiệm năng lượng

COP cao

Độ ồn thấp

Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành

Lắp đặt dễ dàng

Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.

Dãy sản phẩm đa dạng

  • Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 18 loại dàn lạnh với 86 model.
  • Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP

Thông số kỹ thuật

Tên Model RXQ12THY1(E) RXQ14THY1(E) RXQ16THY1(E) RXQ18THY1(E)
Tổ hợp kết nối RXQ6TY1(E) RXQ6TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ6TY1(E)
RXQ6TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ6TY1(E)
- - - RXQ6TY1(E)
Công suất làm lạnh Btu/h 109,000 131,000 153,000 164,000
kW 32.0 38.4 44.8 48.0
Công suất điện tiêu thụ kW 7.26 8.84 10.4 10.9
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
Độ ồn dB(A) 58 59 59 60

 

Tên Model RXQ20THY1(E) RXQ22THY1(E) RXQ24THY1(E) RXQ26THY1(E)
Tổ hợp kết nối RXQ6TY1(E) RXQ6TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E)
RXQ6TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ10TY1(E)
Công suất làm lạnh Btu/h 186,000 207,000 229,000 248,000
kW 54.4 60.8 67.2 72.8
Công suất điện tiêu thụ kW 12.5 14.1 15.6 17.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
Độ ồn dB(A) 60 60 61 61

 

Tên Model RXQ28THY1(E) RXQ30THY1(E) RXQ32THY1(E) RXQ34THY1(E)
Tổ hợp kết nối RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E) RXQ8TY1(E)
RXQ8TY1(E) RXQ10TY1(E) RXQ12TY1(E) RXQ12TY1(E)
RXQ12TY1(E) RXQ12TY1(E) RXQ12TY1(E) RXQ14TY1(E)
Công suất làm lạnh Btu/h 267,000 286,000 305,000 327,000
kW 78.3 83.9 89.4 95.9
Công suất điện tiêu thụ kW 19.4 21.5 23.2 25.1
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồn dB(A) 62 62 63 63

 

Tên Model RXQ36THY1(E) RXQ38THY1(E) RXQ40THY1(E) RXQ42THY1(E)
Tổ hợp kết nối RXQ8TY1(E) RXQ12TY1(E) RXQ12TY1(E) RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E) RXQ12TY1(E) RXQ14TY1(E) RXQ14TY1(E)
RXQ14TY1(E) RXQ14TY1(E) RXQ14TY1(E) RXQ14TY1(E)
Công suất làm lạnh Btu/h 348,000 365,000 389,000 409,000
kW 102 107 114 120
Công suất điện tiêu thụ kW 27.0 28.9 30.8 32.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 930 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồn dB(A) 64 64 64 65

 

Tên Model RXQ44THY1(E) RXQ46THY1(E) RXQ48THY1(E) RXQ50THY1(E)
Tổ hợp kết nối RXQ14TY1(E) RXQ14TY1(E) RXQ16TY1(E) RXQ16TY1(E)
RXQ14TY1(E) RXQ16TY1(E) RXQ16TY1(E) RXQ16TY1(E)
RXQ16TY1(E) RXQ16TY1(E) RXQ16TY1(E) RXQ18TY1(E)
Công suất làm lạnh Btu/h 427,000 444,000 461,000 478,000
kW 125 130 135 140
Công suất điện tiêu thụ kW 34.8 36.9 39.0 41.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)+
(1,657 x 1,240 x 765)
Độ ồn dB(A) 65 65 66 66

Lưu ý:

1. Các model tính năng (E) một số bộ phận được xử lí chịu nhiệt và chống ăn mòn như mặt nạ bên ngoài, động cơ quạt và hộp điện, ngoài ra còn có cánh tản nhiệt của bộ trao đổi nhiệt. Các model này được thiết kế để chuyên dùng tại các khu vực bị nhiễm mặn và ô nhiễm không khí. Vui lòng liên hệ Daikin để biết thêm chi tiết.

2. Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau;

  • Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.
  • Độ ồn: giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn nóng. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thế cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.