• Hotline: 09.8687.8688
  • Email: duydt@tramexco.com.vn
Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm

Tính năng

Tiết kiệm năng lượng

COP cao

Kết hợp các công nghệ smart VRT

Độ ồn thấp

Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành

Lắp đặt dễ dàng

Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.

Dãy sản phẩm đa dạng

Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.

Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP

 

Thông số kỹ thuật

Tên Model RXQ6AYM RXQ8AYM RXQ10AYM RXQ12AYM
Tổ hợp kết nối - - - -
- - - -
Công suất làm lạnh Btu/h 54,600 76,400 95,500 114,000
kW 16.0 22.4 28.0 33.5
Công suất điện tiêu thụ kW 3.38 5.17 6.84 8.70
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm 1,657 × 930 × 765
Độ ồn dB(A) 56 56 57 59

 

Tên Model RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM RXQ20AYM
Tổ hợp kết nối - - - -
- - - -
Công suất làm lạnh Btu/h 136,000 154,000 171,000 191,000
kW 40.0 45.0 50.0 56.0
Công suất điện tiêu thụ kW 10.7 12.9 15.3 17.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm 1,657 × 1,240 × 765
Độ ồn dB(A) 60 60 61 65

 

Tên Model RXQ18AMYM RXQ20AMYM RXQ22AMYM RXQ24AMYM
Tổ hợp kết nối RXQ8AYM RXQ8AYM RXQ10AYM RXQ12AYM
RXQ10AYM RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ12AYM
Công suất làm lạnh Btu/h 172,000 191,000 210,000 229,000
kW 50.4 55.9 61.5 67.0
Công suất điện tiêu thụ kW 12.0 13.9 15.5 17.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×930×765) + (1,657×930×765)
Độ ồn dB(A) 60 61 61 62

 

Tên Model RXQ26AMYM RXQ28AMYM RXQ30AMYM
Tổ hợp kết nối RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ12AYM
RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM
Công suất làm lạnh Btu/h 251,000 268,000 285,000
kW 73.5 78.5 83.5
Công suất điện tiêu thụ kW 19.4 21.6 24.0
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×930×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồn dB(A) 63

 

Tên Model RXQ32AMYM RXQ34AMYM RXQ36AMYM RXQ38AMYM RXQ40AMYM
Tổ hợp kết nối RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM
RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
- - - - -
Công suất làm lạnh Btu/h 307,000 324,000 341,000 362,000 382,000
kW 90.0 95.0 100 106 112
Công suất điện tiêu thụ kW 26.05 28.2 30.6 33.0 35.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồn dB(A) 64 66 68

 

Tên Model RXQ42AMYM RXQ44AMYM RXQ46AMYM RXQ48AMYM RXQ50AMYM
Tổ hợp kết nối RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM RXQ14AYM RXQ14AYM
RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM
RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM
Công suất làm lạnh Btu/h 399,000 420,000 444,000 461,000 478,000
kW 117 123 130 135 140
Công suất điện tiêu thụ kW 32.7 35.1 36.7 38.9 41.3
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×930×765)+
(1,657×930×765)+
(1,657×1,240×765)
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồn dB(A) 65 67 65

 

Tên Model RXQ52AMYM RXQ54AMYM RXQ56AMYM RXQ58AMYM RXQ60AMYM
Tổ hợp kết nối RXQ16AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM
RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
Công suất làm lạnh Btu/h 495,000 512,000 532,000 553,000 573,000
kW 145 150 156 162 168
Công suất điện tiêu thụ kW 43.5 45.9 48.3 50.7 53.1
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồn dB(A) 65 66 68 69 70

Lưu ý:Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:

Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m

 Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.