• Hotline: 09.8687.8688
  • Email: duydt@tramexco.com.vn
Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm

Tính năng

Lắp đặt dễ dàng

Dàn nóng gọn nhẹ

Với trọng lượng 149 kg và chiều cao 1000 mm, có thể lắp đặt ở những tòa nhà có không gian hạn chế hoặc không có chỗ đặt dàn nóng.

Lắp đặt chồng nhau

Có thể lắp đặt chồng nhau bên trong tòa nhà.

Nâng cao tính hữu dụng

  • Tính năng đa dạng giúp lắp đặt dễ dàng và nâng cao độ tin cậy: Bơm khóa lẫn, sử dụng DIII-NET, cài đặt địa chỉ tự động
  • Tính năng khóa lẫn trung tâm
  • Hai loại BS cho hồi nhiệt có thể nâng cao tính linh hoạt trong thiết kế.

Linh hoạt trong thiết kế

Hoạt động hồi nhiệt hai giai đoạn nâng cao hiệu suất năng lượng một cách đáng kể và biến hệ thống thành giải pháp lý tưởng cho yêu cầu của những tòa nhà hiện đại, nơi cần làm lạnh trong mùa đông, phụ thuộc vào lượng nhiệt hấp thu và số lượng người trong phòng.

Thiết kế linh động và lắp đặt đơn giản

  • Linh hoạt trong thiết kế: sử dụng nước là nguồn giải nhiệt, do vậy có thể sử dụng cho các tòa nhà lớn, cao tầng hoặc tòa nhà chọc trời, áp suất nước tối đa 1.96 Mpa.
  • Chiều dài đường ống dài:
    • Chiều dài ống thực tế: 120 m
    • Tổng chiều dài đường ống: 300 m
    • Chiều dài ống tương đương: 140 m
    • Chênh lệch độ cao giữa dàn nóng VRV IV-W và dàn lạnh: 50 m

 

Thông số kỹ thuật

Tên Model RWEYQ6TYM RWEYQ8TYM RWEYQ10TYM RWEYQ12TYM
Kết nối khối bên ngoài - - - -
- - - -
- - - -
Công suất làm lạnh Btu/h 54,600 76,400 95,500 114,000
kW 16.0 22.4 28.0 33.5
Công suất sưởi ấm kW 18.0 25.0 31.5 37.5
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.58 3.86 5.43 7.33
Sưởi ấm 2.69 3.98 5.60 7.87
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm 1,000 x 780 x 550
Độ ồn dB(A) 49 50 51 53

 

Tên Model RWEYQ14TYM RWEYQ16TYM RWEYQ18TYM RWEYQ20TYM
Kết nối khối bên ngoài RWEYQ6TYM RWEYQ8TYM RWEYQ8TYM RWEYQ10TYM
RWEYQ8TYM RWEYQ8TYM RWEYQ10TYM RWEYQ10TYM
- - - -
Công suất làm lạnh Btu/h 131,000 153,000 172,000 191,000
kW 38.4 44.8 50.4 56.0
Công suất sưởi ấm kW 43.0 50.0 56.5 63.0
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 6.44 7.72 9.29 10.9
Sưởi ấm 6.67 7.96 9.58 11.2
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,000 x 780 x 550) x 2
Độ ồn dB(A) 53 54

 

Tên Model RWEYQ22TYM RWEYQ24TYM RWEYQ26TYM RWEYQ28TYM
Kết nối khối bên ngoài RWEYQ10TYM RWEYQ12TYM RWEYQ8TYM RWEYQ8TYM
RWEYQ12TYM RWEYQ12TYM RWEYQ8TYM RWEYQ10TYM
- - RWEYQ10TYM RWEYQ10TYM
Công suất làm lạnh Btu/h 210,000 229,000 248,000 268,000
kW 61.5 67.0 72.8 78.4
Công suất sưởi ấm kW 69.0 75.0 81.5 88.0
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 12.8 14.7 13.2 14.7
Sưởi ấm 13.5 15.7 13.6 15.2
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,000 x 780 x 550) x 2 (1,000 x 780 x 550) x 3
Độ ồn dB(A) 55 56 55 56

 

Tên Model RWEYQ30TYM RWEYQ32TYM RWEYQ34TYM RWEYQ36TYM
Kết nối khối bên ngoài RWEYQ10TYM RWEYQ10TYM RWEYQ10TYM RWEYQ12TYM
RWEYQ10TYM RWEYQ10TYM RWEYQ12TYM RWEYQ12TYM
RWEYQ10TYM RWEYQ12TYM RWEYQ12TYM RWEYQ12TYM
Công suất làm lạnh Btu/h 287,000 305,000 324,000 345,000
kW 84.0 89.5 95.0 101
Công suất sưởi ấm kW 94.5 101 107 113
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 16.3 18.2 20.1/td> 22.0
Sưởi ấm 16.8 19.1 21.3 23.6
Kích thước 
(Cao x Rộng x Dày)
mm (1,000 x 780 x 550) x 3
Độ ồn dB(A) 56 57 58

Lưu ý:1. Thông số kỹ thuật dựa trên các điều kiện sau:

  • Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ nước vào: 30°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, Chênh lệch độ cao: 0m
  • Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ nước vào: 20°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, Chênh lệch độ cao: 0m

2. Khối bên ngoài này không thể lắp đặt ngoài trời, chỉ cho phép lắp đặt bên trong (phòng máy...)

3. Nhiệt độ xung quanh đảm bảo trong khoảng từ 0 đến 40°C và độ ẩm bằng hoặc nhỏ hơn 80%. Lượng nhiệt tỏa ra từ vỏ máy: 0,51kW/6-8HP/giờ, 0,58 kW/10-12HP/giờ.

4. Chỉ có thể kết nối với tháp giải nhiệt loại kín:

  • * 1: Trong trường hợp hệ thống sưởi, ống hút không cần sử dụng
  • * 2: Trong trường hợp hệ thống thu hồi nhiệt
  • * 3: Trong trường hợp hệ thống sưởi 
    · Đảm bảo tham khảo Tài liệu Kỹ thuật để làm cơ sở cho thiết kế.